MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING SMW
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING SMW Model: SMW 50, SMW 60
Công suất: 0.1kW, 0.2kW, 0.4kW
Tỉ số truyền: 1/5 đến 1/60
Cốt tải: 16mm đến 22mm
Kiểu lắp: vuông góc
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING SMW Model: SMW 50, SMW 60
Công suất: 0.1kW, 0.2kW, 0.4kW
Tỉ số truyền: 1/5 đến 1/60
Cốt tải: 16mm đến 22mm
Kiểu lắp: vuông góc
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING COHM60 Công suất
1/2 HP
Tỉ số truyền
1/200, 1/300, 1/400
Kiểu lắp
Cốt âm ngang
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING SV Model: SV09, SV10, SV11, SV12, SV13, SV14
Công suất: 60W, 90W, 0.1kW, 0.2kW, 0.4kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW
Tỉ số truyền: 1/3 đến 1/230
Cốt ải: 12mm đến 40mm
Điện áp: 3 pha 220/380V, 1 pha 220V
Tần số: 50/60Hz
Chất liệu dây: đồng 100%
Chất liệu vỏ: hợp kim nhôm
Kiểu lắp: mặt bích
Tùy chọn: thắng điện từ
MÔ TƠ GIẢM TỐC BÁNH VÍT TRỤC VÍT WUMA WMRV25-WMRV185 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Size WMRV25, WMRV30, WMRV40, WMRV50, WMRV63, WMRV63, WMRV75, WMRV90, WMRV110, WMRV130, WMRV150, WMRV185
Công suất 0.18kW, 0.37kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW, 4kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW, 18.5kW, 22kW
Tỉ số truyền 1/10 đến 1/100
Cốt tải 11mm đến 60mm
Điện áp 3 pha 220/380V, 380/660V
Tần số 50/60Hz
Cấp bảo vệ IP55 (khả năng chống bụi xâm nhập và khả năng chống lại những tia nước từ mọi hướng)
Lớp cách nhiệt F (nhiệt độ cho phép 155°C)
Chất liệu vỏ + Từ size 90 trở xuống, hộp số được làm từ vỏ nhôm
+ Từ size 110 trở lên, hộp số được làm từ vỏ gang
Chất liệu dây Đồng 100%
MÔ TƠ GIẢM TỐC THẮNG ĐIỆN TỪ MINI LIMING 6W-90W Công suất: 6W, 15W, 25W, 40W, 60W, 90W
Tỉ số truyền: 1/3 đến 1/300
Điện áp: 3 pha 220/380V, 1 pha 110V, 1 pha 220V
Cốt tải: 8mm đến 15mm
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 50°C
Điều kiện độ ẩm: < 85%
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING SAM50 Model: SAM 50
Công suất: 0.1kW, 0.2kW, 0.4kW
Tỉ số truyền: 1/5 đếm 1/60
Cốt tải: 25mm
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING SLDFL Công suất
0.1 KW, 0.2 KW, 0.4 KW
Kích thước (Size)
11, 12, 13
Tỉ số truyền
1/1000, 1/1200, 1/1500, 1/2000, 1/250, 1/2500, 1/300, 1/400, 1/500, 1/600, 1/700, 1/800, 1/900
Kiểu lắp
Cốt dương ngang
MÔ TƠ GIẢM TỐC 2 CẤP LIMING CHÂN ĐẾ LSHD Công suất
0.2 KW, 0.37 KW, 0.75 KW, 1.5 KW, 11 KW, 15 KW, 2.2 KW, 4 KW, 5.5 KW, 7.5 KW
Tỉ số truyền
1/1000, 1/1200, 1/1210, 1/1500, 1/2000, 1/210, 1/250, 1/300, 1/3000, 1/350, 1/400, 1/4000, 1/500, 1/5000, 1/600, 1/6000, 1/610, 1/700, 1/900
Kiểu lắp
Chân đế
MOTOR GIẢM TỐC BÁNH RĂNG VUÔNG GÓC TUNGLEE RA-RH Công suất: 25W, 40W, 60W, 90W, 120W, 150W
Tỉ số truyền: 1/15 đến 1/700
Cốt tải: 12mm, 15mm, 17mm
Điện áp: 3 pha 220/380V, 1 pha 110V, 1 pha 220V
Tần số: 50/60Hz
Chất liệu dây: đồng
Chất liệu vỏ: nhôm
MÔ TƠ GIẢM TỐC TUNGLEE PL CHÂN ĐẾ 0.1KW-3.7KW Mô tơ giảm tốc TungLee Đài Loan hàng mới 100% với chất liệu được làm bằng vỏ nhôm và gang thích hợp cho các ứng dụng ngành nghề: cơ khí-gia công chế tạo, ngành tôn-thép, băng tải, lắp ráp, sản xuất,….
Công suất 0.18kW, 0.4kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW, 3.7kW
Tỉ số truyền Từ 1/3 đến 1/40.000
Cốt tải 18mm – 50mm
Điện áp 3pha 220/380V, 380/660V và 1pha 110/220V
Tần số 50/60Hz
Chất liệu dây Đồng 100%
Chất liệu vỏ Nhôm hoặc gang
Cấp hộp số 1 cấp, 2 cấp và 3 cấp
Tùy chọn Thắng điện từ hoặc không
Kiểu lắp Chân đế
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING BGT 150M Công suất
125HP, 150HP
Tỉ số truyền
1/10, 1/15, 1/20, 1/30
MÔ TƠ GIẢM TỐC CÙNG CHIỀU MINI LIMING 6W-90W Công suất: 6W, 15W, 25W, 40W, 60W, 90W
-Tỉ số truyền: 1/3 đến 1/300 (tương ứng 4.3 vòng/phút đến 433 vòng/phút)
-Kích thước mặt bích: 60mm đến 90mm
-Cốt tải: 8mm đến 15mm
-Điện áp: 1 pha 110V, 1 pha 220V; 3 pha – 220/380V – 480V – 220/460V
-Tần số: 50/60Hz
-Cấp bảo vệ: IP54
-Điều kiện môi trường xung quanh:
+Nhiệt độ: -10°C đến 50°C
+Độ ẩm: <85%
-Kiểu lắp: Mặt bích
MÔ TƠ GIẢM TỐC CHÂN ĐẾ LIMING H Model: H-201 đến H-319
Công suất: 1 HP, 1/2 HP, 1/4 HP, 10 HP, 15 HP, 2 HP, 20 HP, 25 HP, 3 HP, 30 HP, 40 HP, 5 HP, 50 HP, 60 HP, 7.5 HP, 75 HP
Tỉ số truyền: 1/10, 1/100, 1/120, 1/125, 1/15, 1/150, 1/20, 1/200, 1/25, 1/3, 1/30, 1/31, 1/35, 1/40, 1/41, 1/5, 1/50, 1/51, 1/60, 1/70, 1/80, 1/90
Kiểu lắp: Chân đế
MÔ TƠ CÙNG CHIỀU/ĐẢO CHIỀU TUNGLEE MINI 6W-150W Công suất
120W, 150W, 15W, 25W, 40W, 60W, 6W, 90W
Loại
IK (Cùng chiều), RK (Đảo chiều)
Điện áp
A (110V-1pha), C (220V-1pha), S2 (220V-3pha), S3 (220/380V-3pha), S4 (220/440V-3pha)
Kiểu cốt
A (cốt tròn), GA, GK, GN (cốt xoắn dùng cho 6W-150W), GS, GU (cốt xoắn dùng cho 60W-150W), NA
Thêm khác
Hộp dây, Quạt, Rơle nhiệt, Thắng điện từ
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING COHM50 Công suất
1/4 HP
Tỉ số truyền
1/100, 1/200, 1/300, 1/400
Kiểu lắp
Cốt âm ngang
MÔ TƠ GIẢM TỐC ĐẢO CHIỀU MINI LIMING 6W-90W Công suất
15W 25W 6W 40W 60W 90W
Điện áp : 110V (1 pha), 220/380V (3 pha), 220V (1 pha)
Tỉ số truyền: 1/10, 1/100, 1/120, 1/15, 1/150, 1/180, 1/20, 1/200, 1/25, 1/250, 1/30, 1/300, 1/5, 1/50, 1/7.5, 1/75
MÔ TƠ GIẢM TỐC TUNGLEE CỐT ÂM TL4060 0.1KW-0.2KW Công suất 0.1kW, 0.2kW
Tỉ số truyền Từ 1/30 đến 1/300
Cốt tải 28mm
Điện áp 3 pha 220/380V, 3 pha 220/440V
1 pha 110V, 1 pha 220V
Tần số 50/60Hz
Chất liệu dây Đồng 100%
Chất liệu vỏ Nhôm
Tùy chọn Thắng điện từ
Kiểu lắp Cốt âm ngang/cốt dương ngang
MOTOR GIẢM TỐC HELICAL REDSUN R Size: R17, R27, R37, R47, R57, R67, R77, R87, R97, R107, R137, R147, R167
Công suất: từ 0.18KW đến 160KW
Tỉ số truyền: từ 1/3.83 đến 1/8443
Cốt tải: từ 20mm đến 120mm
Điện áp: 3 pha 220/380V, 3 pha 380/660V
Tần số: 50/60Hz
Cấp hộp số: 1 cấp, 2 cấp, 3 cấp
Chất liệu dây: đồng 100%
Chất liệu vỏ: gang
Hiệu suất cao giao động từ 94% đến 96% (phụ thuộc vào cấp truyền động)
Điều kiện môi trường xung quanh: -40ºC đến 50°C
Kiểu lắp: chân đế/mặt bích
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING SHL Model: SHL11, SHL12, SHL13, SHL14, SHL15
Công suất: 0.1kW, 0.2kW, 0.4kW, 0.75kW. 1.5kW
Tỉ số truyền: 1/200 đến 1/2000
Điện áp: 3 pha 220/380V, 1 pha 220V
Tần số: 50/60Hz
Cốt tải: 22mm đến 50mm
Kiểu lắp: chân đế
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING SLH Công suất
0.1 KW, 0.2 KW, 0.4 KW, 0.75 KW, 1.5 KW
Kích thước (Size)
10, 11, 12, 13
Tỉ số truyền
1/10, 1/100, 1/120, 1/130, 1/140, 1/15, 1/150, 1/160, 1/170, 1/180, 1/190, 1/20, 1/200, 1/210, 1/220, 1/230, 1/240, 1/25, 1/250, 1/260, 1/30, 1/5, 1/50, 1/60, 1/70, 1/80, 1/90
Kiểu lắp
Cốt dương ngang
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING SLOF Công suất
0.1 KW, 0.2 KW, 0.4 KW, 0.75 KW, 1.5 KW
Kích thước (Size)
10, 11, 12, 13
Tỉ số truyền
1/10, 1/100, 1/120, 1/15, 1/150, 1/20, 1/200, 1/210, 1/225, 1/25, 1/250, 1/260, 1/30, 1/40, 1/45, 1/5, 1/50, 1/60, 1/70, 1/80, 1/90
Kiểu lắp
Cốt âm ngang
MOTOR GIẢM TỐC HELICAL REDSUN K Size K37, K47, K57, K67, K77, K87, K97, K107, K127, K157, K167, K187
Công suất 0.18kW đến 200kW
Tỉ số truyền 1/3.83 đến 1/14975
Cốt tải 25mm đến 190mm
Điện áp 3 pha 220/380V, 3 pha 380/660V
Tần số 50/60Hz
Cấp hộp số 1 cấp, 2 cấp, 3 cấp
Chất liệu dây đồng 100%
Chất liệu vỏ gang chuyên dụng cho các ngành công nghiệp tải nặng
Hiệu suất giao động từ 94% đến 96% (phụ thuộc vào cấp truyền động)
Điều kiện môi trường -40ºC đến 50°C
Kiểu lắp cốt ngang
MOTOR GIẢM TỐC HELICAL REDSUN S Size S37, S47, S57, S67, S77, S87, S97
Công suất 0.18kW đến 22kW
Tỉ số truyền 1/3.83 đến 1/4606
Cốt tải 20mm đến 70mm
Điện áp 3 pha 220/380V, 3 pha 380/660V
Tần số 50/60Hz
Cấp hộp số 1 cấp, 2 cấp, 3 cấp
Chất liệu dây đồng 100%
Chất liệu vỏ gang chuyên dụng cho các ngành công nghiệp tải nặng
Hiệu suất giao động từ 94% đến 96% (phụ thuộc vào cấp truyền động)
Điều kiện môi trường -40ºC đến 50°C
Kiểu lắp cốt ngang
MÔ TƠ GIẢM TỐC 2 CẤP CHÂN ĐẾ LIMING LSH Model: LSH406, LSH 408, LSH 410, LSH 412, LSH 414, LSH 416, LSH 417, LSH 418, LSH 419, LSH 420LSH 508, LSH 510, LSH 512, LSH 514, LSH 516, LSH 517, LSH 518, LSH 519, LSH 520
Công suất: 1/4HP, 1/2HP, 1HP, 2HP, 3HP, 5HP, 7.5HP, 10HP, 15HP, 20HP
Tỉ số truyền cao: 1/200 đến 1/6000
Cốt tải: 32mm đến 130mm
Điện áp: 3 pha 220/380V, 200/400V, 220/440V, 230/460V và 1 pha 220V, 1 pha 110V
Tần số: 50/60Hz
Bánh răng được làm từ thép, vỏ đúc bằng gang chuyên dụng cho ngành công nghiệp giúp cho các bánh răng có khả năng chống mài mòn và có độ bền cao.
Sử dụng nhớt bôi trơn trọn đời.
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING SHLS Model: SHLS 11, SHLS 12, SHLS 13, SHLS 14
Công suất: 60W, 90W, 0.1kW, 0.2kW, 0.4kW, 0.75kW
Tỉ số truyền: 1/2000 trở lên
Cốt tải: 22mm, 28mm, 32mm, 40mm, 50mm
Cấp hộp số: 2 cấp
Điện áp: – 3 pha 220/380V, 220/440V, 415V, 460V, 480V
– 1 pha 110, 1 pha 220V
Tần số: 50/60Hz
Tùy chọn: thắng điện từ
Kiểu lắp: chân đế
MÔ TƠ GIẢM TỐC TUNGLEE GNT-GUT Công suất
120W, 150W, 15W, 25W, 40W, 60W, 6W, 90W
Kích thước (Size)
2: 60mm, 3: 70mm, 4: 80mm, 5: 90mm, 6: 90mm
Điện áp
100/110V (1pha), 200/220V (3pha), 380/440V (3pha)
MÔ TƠ GIẢM TỐC ĐIỀU TỐC CƠ CHÂN ĐẾ LIMING RCGH Model: RCGH 202, RCGH 203, RCGH 204, RCGH 205, RCGH 206, RCGH 207, RCGH 208, RCGH 209, RCGH 210, RCGH 211, RCGH 212, RCGH 213, RCGH 214, RCGH306, RCGH 308, RCGH 310, RCGH 312, RCGH 314, RCGH 315, RCGH 316
Công suất: 1/2HP, 1HP, 2HP, 3HP, 5HP, 7.5HP, 10HP
Tỉ số truyền: 1/5 đến 1/200
Cốt tải: 24mm đến 66mm
Điện áp: 3 pha 22/380V, 1 pha 220V, 1 pha 110V
Chất liệu vỏ: gang
Kiểu dáng: chân đế
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING SH Model: SH10, SH11, SH12, SH13, SH14, SH15
Công suất: 0.1kW, 0.2kW, 0.4kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW
Tỉ số truyền: 1/3 đến 1/100
Điện áp: 3pha 220/380V, 1pha 110V và 220V
Tần số: 50/60Hz
Cốt tải: 18mm đến 50mm
Chất liệu dây: đồng 100%
Chất liệu vỏ: nhôm
Tùy chọn: thắng điện từ
Kiểu lắp: chân đế
MÔ TƠ GIẢM TỐC MINI LEONHARD 6W-250W ĐẦU VUÔNG Công suất
120W, 140W, 15W, 160W, 180W, 200W, 250W, 25W, 40W, 60W, 6W, 90W
Tỉ số truyền
1/10, 1/100, 1/12, 1/120, 1/15, 1/150, 1/180, 1/20, 1/25, 1/3, 1/30, 1/35, 1/40, 1/5, 1/50, 1/60, 1/7.5, 1/75
Điện áp
110V (1 pha), 220/380V (3 pha), 220V (1 pha)
MÔ TƠ GIẢM TỐC 2 CẤP MẶT BÍCH LIMING LSV Công suất: 1/4HP, 1/2HP, 1HP, 2HP, 3HP, 5HP, 7.5HP, 10HP
Tỉ số truyền: 1/200 đến 1/6000
Cốt tải: 32mm đến 100mm
Điện áp: 3 pha 220/380V, 200/400V, 220/440V, 230/460V và 1 pha 220V, 1 pha 110V
Tần số: 50/60Hz
Cấp hộp số: 2 cấp
Bánh răng được làm từ thép, vỏ đúc bằng gang chuyên dụng cho ngành công nghiệp giúp cho các bánh răng có khả năng chống mài mòn và có độ bền cao.
Sử dụng nhớt bôi trơn trọn đời
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING SNEOM Model: SNEOM 30, SNEOM 40, SNEOM 50, SNEOM 60, SNEOM 70
Công suất: 60W, 90W, 0.1kW, 0.2kW, 0.4kW, 0.75kw, 1.5kW
Tỉ số truyền: 1/5 đến 1/60
Cốt tải: 14mm, 20mm, 25mm, 30mm
Điện áp: – 3 pha 220/380V, 220/440V, 415V, 460V, 480V
– 1 pha 110V, 1 pha 220V
MÔ TƠ GIẢM TỐC LIMING SEOM Model: SEOM 50, SEOM 60, SEOM 70
Công suất: 0.2kW, 0.4kW, 0.75kW
Tỉ số truyền: 1/5 đến 1/60
Cốt tải: 20mm đến 30mm