HỘP SỐ GIẢM TỐC BÁNH VÍT VỎ NHÔM LIMING NEHM

HỘP SỐ GIẢM TỐC BÁNH VÍT VỎ NHÔM LIMING NEHM Size: NEHM 40, NEHM 50, NEHM 60, NEHM 70
Công suất: 90W, 1/4HP, 1/2HP, 1HP, 2HP
Tỉ số truyền: 1/100 đến 1/3600
Kích thước trục ra: 20mm đến 30mm
Kích thước trục vào: 11mm đến 19mm
Cấp hộp số: 2 cấp
Chất liệu trục vít: thép
Chất liệu bánh vít: đồng
Chất liệu vỏ: nhôm
Kiểu lắp: cốt âm

HỘP SỐ GIẢM TỐC 2 CẤP CHÂN ĐẾ LIMING LSHD

HỘP SỐ GIẢM TỐC 2 CẤP CHÂN ĐẾ LIMING LSHD Công suất
1 HP, 1/2 HP, 1/4 HP, 10 HP, 15 HP, 2 HP, 20 HP, 3 HP, 5 HP, 7.5 HP

Tỉ số truyền
1/1000, 1/1200, 1/1500, 1/200, 1/2000, 1/250, 1/300, 1/3000, 1/350, 1/400, 1/4000, 1/500, 1/5000, 1/600, 1/6000, 1/700, 1/800, 1/900

Kiểu lắp
Chân đế

MÔ TƠ GIẢM TỐC THẮNG ĐIỆN TỪ MINI LIMING 6W-90W

MÔ TƠ GIẢM TỐC THẮNG ĐIỆN TỪ MINI LIMING 6W-90W Công suất: 6W, 15W, 25W, 40W, 60W, 90W
Tỉ số truyền: 1/3 đến 1/300
Điện áp: 3 pha 220/380V, 1 pha 110V, 1 pha 220V
Cốt tải: 8mm đến 15mm
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 50°C
Điều kiện độ ẩm: < 85%

HỘP SỐ GIẢM TỐC LIMING SLHD

HỘP SỐ GIẢM TỐC LIMING SLHD Công suất
0.1 KW, 0.2 KW, 0.4 KW, 0.75 KW, 1.5 KW

Kích thước (Size)
10, 11, 12, 13

Tỉ số truyền
1/10, 1/100, 1/120, 1/130, 1/140, 1/15, 1/150, 1/160, 1/170, 1/180, 1/190, 1/20, 1/200, 1/210, 1/220, 1/225, 1/230, 1/240, 1/25, 1/250, 1/260, 1/30, 1/5, 1/50, 1/60, 1/70, 1/75, 1/80, 1/90

Kiểu lắp
Cốt dương ngang

HỘP SỐ GIẢM TỐC HELICAL WUMA WS37-WS97

HỘP SỐ GIẢM TỐC HELICAL WUMA WS37-WS97 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Size: WS37, WS47, WS67, WS77, WS87, WS97
– Công suất: 0.12KW đến 30KW
– Tỉ số truyền: 1/6.8 đến 1/11267
– Cốt tải: từ 20mm đến 70mm
– Cấp hộp số: 1 cấp, 2 cấp, 3 cấp
– Tốc độ đầu vào không nên vượt quá 1800 vòng/phút
– Chất liệu vỏ: gang chuyên dụng cho các ngành công nghiệp
– Kiểu lắp: vuông góc

MÔ TƠ MINI LEONHARD 6W-250W

MÔ TƠ MINI LEONHARD 6W-250W Mô tơ mini LEONHARD, máy mới 100%. Mô tơ mini này thích hợp cho các ngành may khẩu trang, cơ khí, băng tải, chế tạo máy, sản xuất,..
MÔ TƠ GIẢM TỐC MINI LEONHARD
Công suất
120W, 15W, 160W, 180W, 200W, 250W, 25W, 40W, 60W, 6W, 90W

Tốc độ
1450 vòng/phút (4P)

Điện áp
110V (1 pha), 220/380V (3 pha), 220V (1 pha)

MÔ TƠ SGP MẶT BÍCH CÔNG SUẤT TỪ 0.1KW-315KW

MÔ TƠ SGP MẶT BÍCH CÔNG SUẤT TỪ 0.1KW-315KW 1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất 0.18KW – 315KW
Frame size 63M – 355L
Vòng tua 2P~2800rpm/ 4P~1450rpm, 6P~960rpm, 8P~720v/p
Điện áp 3 pha 220/380V, 380/660V
1 pha 220V

Tần số 50/60Hz
Cấp bảo vệ IP 55
Tiêu chuẩn IE1, IE2, IE3
Cấp chịu nhiệt F(155)
Thời gian hoạt động S1 (liên tục)
Nhiệt độ môi trường xung quanh Từ -15ºC đến 40ºC
Cốt tải 11mm – 95mm
Chất liệu dây Đồng 100%
Chất liệu vỏ Nhôm/gang
Kiểu lắp Mặt bích (B5), chân đế + mặt bích (B35)

HỘP SỐ GIẢM TỐC TẢI NẶNG TUNGLEE NHÔNG HÀNH TINH MẶT BÍCH VF200-VF313

HỘP SỐ GIẢM TỐC TẢI NẶNG TUNGLEE NHÔNG HÀNH TINH MẶT BÍCH VF200-VF313 Hộp số nhông hành tinh tải nặng TungLee Đài Loan được thiết kế và đúc bằng vỏ gang chuyên dụng cho các ngành công nghiệp tải nặng: cơ khí, chế tạo máy, băng tải, các dây chuyền sản xuất: tôn, thép,…

Model VF200, VF280, VF300, VF301, VF303, VF305, VF307, VF309, VF313
Công suất 1/4HP đến 150HP
Tỉ số truyền 1/3.57 đến 1/2936.8
Kích thước trục 24mm đến 120mm
Cấp hộp số 1 cấp
Chất liệu vỏ Gang
Nhiệt độ môi trường 0ºC đến 40°C
Kiểu lắp Mặt bích

HỘP SỐ GIẢM TỐC LIMING TH-SERI-AW

HỘP SỐ GIẢM TỐC LIMING TH-SERI-AW Model: TH15-AW, TH19-AW, TH25-AW, TH40-AW
Tỉ số truyền: 1/1 và 1/2
Giảm tốc bánh răng côn TH có thể tương thích với nhiều loại máy khác nhau với nhiều hướng quay: lên, xuống, trái, phải
Hiệu suất truyền động bánh răng có thể lên 95%

HỘP SỐ GIẢM TỐC LIMING VOHM

HỘP SỐ GIẢM TỐC LIMING VOHM Size: VOHM 80, VOHM 100, VOHM 120, VOHM 135, VOHM 155, VOHM 175
Công suất: 1/4HP, 1/2HP, 1HP, 2HP, 3HP, 5HP
Tỉ số truyền: 1/100 đến 1/3600
Kích thước trục vào: 11mm đến 28mm
Kích thước trục ra: 35mm đến 90mm
Cấp hộp số: 2 cấp
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0ºC đến 40ºC
Chất liệu vỏ: gang chuyên dụng giúp hộp số chống bị bào mòn và nứt mẻ khi bị va đập mạnh

MÔ TƠ GIẢM TỐC 2 CẤP LIMING CHÂN ĐẾ LSHD

MÔ TƠ GIẢM TỐC 2 CẤP LIMING CHÂN ĐẾ LSHD Công suất
0.2 KW, 0.37 KW, 0.75 KW, 1.5 KW, 11 KW, 15 KW, 2.2 KW, 4 KW, 5.5 KW, 7.5 KW

Tỉ số truyền
1/1000, 1/1200, 1/1210, 1/1500, 1/2000, 1/210, 1/250, 1/300, 1/3000, 1/350, 1/400, 1/4000, 1/500, 1/5000, 1/600, 1/6000, 1/610, 1/700, 1/900

Kiểu lắp
Chân đế

MOTOR GIẢM TỐC BÁNH RĂNG VUÔNG GÓC TUNGLEE RA-RH

MOTOR GIẢM TỐC BÁNH RĂNG VUÔNG GÓC TUNGLEE RA-RH Công suất: 25W, 40W, 60W, 90W, 120W, 150W
Tỉ số truyền: 1/15 đến 1/700
Cốt tải: 12mm, 15mm, 17mm
Điện áp: 3 pha 220/380V, 1 pha 110V, 1 pha 220V
Tần số: 50/60Hz
Chất liệu dây: đồng
Chất liệu vỏ: nhôm